--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cưỡng bức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cưỡng bức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cưỡng bức
+ verb
to force; to compel
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
cưỡng bức
:
to force; to compel
+
bạo lực
:
ViolenceNhà nước là công cụ bạo lựcthe state is an instrument of repression
+
khang khác
:
xem khác (láy)
+
hỏi vợ
:
Ask for a girl's hand (from her parents...)Đi hỏi vợ cho conTo go and ask for a girl's hand for one's son
+
dp
:
Người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)